Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại cầm tay Model IR-TA
- Dải đo : -40 đến 500˚C - Đầu cảm biến : Pin nhiệt điện - Dải phổ : 8 - 14µm - Kích thước điểm đo : Φ45/500mm
| - Độ chính xác : ±1% giá trị đo hoặc ±2˚C |
| ±3˚C khi đo : -30 đến 0˚C |
| ±5˚C khi đo dưới -30˚C |
| - Độ phóng xạ : Sáng : 095 |
| Tối : 0.8 |
| Tự do : 0.3 - 1.9 |
| - Công suất của chùm tia : nhỏ hơn 1mW |
| - Đường kính chùm tia : 5mm/1m ( d/l ) |
| - Chu kỳ làm mới : 0.25 s |
| - Tự động điều chỉnh ánh sáng LCD |
| - Báo động ở giới hạn cao (tùy chọn ở giới hạn thấp) |
| - Hiển thị : màn hình LCD |
| - Thời gian đáp ứng : 0.8 s |
| - Nội dung hiển thị : giá trị tức thời , giá trị lớn nhất , nhỏ nhất, trạng thái đo , đơn vị đo , thiết lập phóng xạ , thiết lập điểm báo động , báo pin yếu. |
| - Đơn vị đo nhỏ nhất : |
| 0.1˚C trong khoảng đo 19.9˚-99.9˚ C |
| 1˚C trong khoảng nhiệt độ còn lại. |
| - Độ lặp : 1˚ C |
| - Tự động tắt sau : 30 s |
| - Thời gian sử dụng pin : Sử dụng liên tục 50 h |
| - Môi trường làm việc : 0 đến 50˚C , độ ẩm : < 90%RH |
| - Bảo quản : -20 đến 55˚C , độ ẩm : < 90%RH |
| - Khối lượng : 180 g |
| - Kích thước: 81x142x32mm |
| - Nguồn : 2 pin AA ( UM-3 ) |
| Phụ kiện đồng bộ |
| - Pin AA ( UM-3)x2 |
| - Túi đựng máy |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét